Mô hình doanh thu
Đăng ký | mô hình đăng ký là một ví dụ về chiến lược doanh thu định kỳ. Đây là chiến lược phổ biến của các công ty dịch vụ giải trí và lưu trữ trực tuyến như Netflix, Youtube, v.v. nơi họ cung cấp dịch vụ cụ thể với chi phí định kỳ được xác định trước. |
---|---|
Phân tích dưới dạng dịch vụ (AaaS) | là một loại dịch vụ Đám mây: cung cấp quyền truy cập vào phần mềm và công cụ phân tích dữ liệu thông qua Đám mây, thay vì phải đầu tư vào phần mềm tại chỗ. Dịch vụ AaaS là các giải pháp hoàn chỉnh và có thể tùy chỉnh để tổ chức, phân tích và trực quan hóa dữ liệu. |
Hàng đổi hàng | trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa hai hoặc nhiều bên mà không sử dụng tiền, hoặc phương tiện tiền tệ (chẳng hạn như thẻ tín dụng). |
Cơ chế thưởng phạt | thuật ngữ bonus–malus (tiếng Latin có nghĩa là 'tốt-xấu') được sử dụng cho một số thỏa thuận kinh doanh luân phiên thưởng (bonus) hoặc phạt (malus). |
Tiền gửi | là việc chuyển tiền cho một bên khác, chẳng hạn như ngân hàng, để giữ an toàn hoặc tiền được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay. |
Đền bù | ví dụ như tín chỉ mua bán phát thải (ETC), trồng cây… |
Đóng góp tuần hoàn | ví dụ như thúc đẩy KTTH bằng giảm thiểu tài nguyên và nguyên liệu thô mà công ty sử dụng trong suốt vòng đời sản phẩm |
Bán chéo | bao gồm việc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung, có liên quan dựa trên sự quan tâm của khách hàng hoặc mua một trong các sản phẩm của công ty. Đó là một cách để tăng lòng trung thành của khách hàng và làm sâu sắc thêm mối quan hệ với khách hàng, từ đó có thể cải thiện giá trị trọn đời của khách hàng và khả năng giữ chân khách hàng. |
Dữ liệu dưới dạng dịch vụ (DaaS) | là mô hình kinh doanh trong đó dữ liệu được cung cấp theo yêu cầu, bất kể ở vị trí hoặc cơ sở hạ tầng nào của người tiêu dùng. |
Chia sẻ ý tưởng mà không sở hữu | là một hình thức phân phối thay thế cho việc trao đổi hàng hóa và tặng quà. So với các phương thức thay thế này, việc chia sẻ có thể thúc đẩy cộng đồng, tiết kiệm tài nguyên và tạo ra sự hiệp lực nhất định. |
Giảm phát thải | ví dụ như mô hình doanh thu CER (mức giảm phát thải được chứng nhận). |
Freemium | từ ghép của "miễn phí" và "cao cấp", là một chiến lược định giá trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản được cung cấp miễn phí nhưng phải trả tiền (phí bảo hiểm) cho các tính năng, dịch vụ bổ sung hoặc là hàng hóa ảo (trực tuyến) hoặc là hàng hóa vật lý (ngoại tuyến) mở rộng chức năng của phiên bản phần mềm miễn phí. Mô hình kinh doanh này đã được sử dụng trong ngành công nghiệp phần mềm từ những năm 1980. Ví dụ như một tập hợp con của mô hình này được ngành công nghiệp trò chơi điện tử sử dụng được gọi là trò chơi miễn phí. |
Bảo hành | có thể được hiểu là sự bảo đảm hoặc thỏa thuận được đưa ra bởi nhà sản xuất hoặc nhà sản xuất sản phẩm nhằm đảm bảo về tình trạng sản phẩm. Trong một số trường hợp, dù sản phẩm còn trong thời hạn sử dụng nhất định hay bất kỳ bộ phận nào bị lỗi, nhà sản xuất có trách nhiệm sửa chữa sản phẩm bị hỏng mà không tính thêm bất kỳ chi phí nào. Tuy nhiên, chế độ bảo hành có một số điều khoản và điều kiện tuân thủ để thực hiện việc sửa chữa hoặc thay thế cần thiết. |
Sử dụng đồ tái chế | Sử dụng chất thải làm tài nguyên đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong những năm gần đây như một phương tiện nhằm thúc đẩy tính bền vững, giảm tác động môi trường và tạo ra giá trị kinh tế. |
Sở hữu chung | là mô hình doanh thu đem lại cho người mua lần đầu và những người hiện chưa sở hữu nhà cơ hội mua cổ phần trong một tài sản được xây dựng mới hoặc bán lại. |
Mua lại hoặc mua lại cổ phần | là một hành động trong đó một công ty mua lại cổ phần của mình từ các cổ đông. |
Cho thuê | một bên đồng ý thuê một tài sản—trong trường hợp này là tài sản thuộc sở hữu của một bên khác. |
Sàn giao dịch thương mại điện tử hay Online Marketplace | là một mô hình thương mại điện tử trung gian, kết nối giữa người bán và người mua. |
Bảo trì và kiểm tra | lịch bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo các thiết bị hoạt động an toàn và hiệu quả, nhằm tối đa hóa tuổi thọ của thiết bị và giảm nguy cơ hỏng hóc. |
Truy cập mở | là một phong trào quốc tế rộng rãi nhằm tìm cách cấp quyền truy cập trực tuyến mở và miễn phí tới thông tin học thuật, chẳng hạn như các ấn phẩm và dữ liệu. |
Trả (tiền) theo hiệu quả (PFP hoặc P4P) | là một kế hoạch trả lương/thưởng dựa trên hiệu suất làm việc. |
Sản phẩm dưới dạng dịch vụ | dịch vụ được cung cấp trong một khu vực thường được phục vụ thông qua việc mua sản phẩm. |
Di động dưới dạng dịch vụ (MaaS) | là một loại dịch vụ, thông qua kênh kỹ thuật số chung, cho phép người dùng lập kế hoạch, đặt chỗ và thanh toán cho nhiều loại dịch vụ di động. Mô hình này mô tả sự chuyển đổi từ các phương thức vận tải thuộc sở hữu cá nhân sang hướng tới tính di động được cung cấp như một dịch vụ. Mô hình này được kích hoạt bằng cách kết hợp các dịch vụ vận chuyển từ các nhà cung cấp dịch vụ vận tải công cộng và tư nhân thông qua một cổng thống nhất tạo và quản lý chuyến đi mà người dùng có thể thanh toán bằng một tài khoản duy nhất. Người dùng có thể trả phí cho mỗi chuyến đi hoặc phí hàng tháng cho một khoảng cách giới hạn. |
Hồ bơi (Pool) | trong khoa học máy tính, đây là tập hợp các tài nguyên được lưu giữ trong bộ nhớ, sẵn sàng để sử dụng, thay vì bộ nhớ có được khi sử dụng hoặc bộ nhớ được giải phóng sau đó. Khi khách hàng kết thúc việc sử dụng tài nguyên, tài nguyên sẽ được trả về nhóm thay vì được giải phóng và bị mất. |
Sản xuất theo yêu cầu | đang cách mạng hóa cách các công ty sản xuất các bộ phận và sản phẩm. Nó đề cập đến khả năng sản xuất hàng hóa trên cơ sở khi cần, mở ra cơ hội cho các công ty sản xuất bằng cách đáp ứng các đơn đặt hàng cụ thể của khách hàng, nhu cầu thị trường hoặc khủng hoảng chuỗi cung ứng, đạt được sự linh hoạt và khả năng đáp ứng, đồng thời trở nên bền vững và kiên cường hơn trong khi vẫn duy trì cạnh tranh. |
Định giá thông minh | xác định mức giá tối ưu cho doanh thu, doanh thu và lợi nhuận để mang lại cho công ty lợi thế cạnh tranh. |
Đặt cọc | là việc chuyển tiền cho một bên khác, chẳng hạn như ngân hàng, để giữ an toàn hoặc tiền được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay. |
Quyền truy cập | cung cấp cho người dùng hiện tại quyền truy cập vào sản phẩm. |
Giá thật | là một phong trào của người tiêu dùng, doanh nghiệp và tổ chức hành động nhằm kết hợp các chi phí môi trường và xã hội vào giá cả. Có thể hình dung một thế giới nơi tất cả sản phẩm được bán với mức giá thực tế để tạo điều kiện cho nền kinh tế toàn cầu bền vững. |
Thuê ngắn hạn | sự sắp xếp để thuê một thứ gì đó, hoặc số tiền bạn phải trả để thuê một thứ gì đó. |
Bán hàng | chuyển (hàng hóa) cho hoặc cung cấp (dịch vụ) cho người khác để đổi lấy tiền; bán lại cho người mua với một mức giá. |
Bù trừ dựa trên mức tiêu thụ tài nguyên | phần bù đắp carbon thực sự sẽ là nguyên liệu thô cho đến khi sản phẩm được dán nhãn là trung hòa carbon. Kéo dài tuổi đời của sản phẩm. |
Phiếu thưởng | nhằm mục đích giảm giá một lần cho khách hàng của bạn (đối với số tiền nhất định hoặc dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng số tiền). |